VIETNAMESE

bỏ bữa

bỏ bữa ăn

ENGLISH

skip a meal

  
VERB

/skɪp ə mil/

Bỏ bữa là hành động không ăn một bữa ăn trong ngày.

Ví dụ

1.

Tôi đã phải bỏ bữa để tham gia cuộc họp.

I had to skip a meal because of my meeting.

2.

Karen sẽ bỏ bữa mỗi khi quá bận rộn.

Karen often chooses to skip a meal when she is busy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số tác hại của việc bỏ bữa ăn nhé!

- Hơi thở có mùi (bad, smelly breath), khi bỏ bữa ăn thì lượng nước bọt được tiết ra sẽ giảm bớt, tạo điều kiện thích hợp cho các loại vi khuẩn phát triển. - Hạ đường huyết (low blood sugar, hypoglycemia), cơ thể tính toán lượng đường trong máu dựa trên bữa ăn, vậy nên khi bỏ bữa thì cơ thể sẽ phản ứng không kịp, dẫn đến việc hạ đường huyết. - Giảm năng suất và tập trung (reduced productivity): Khi cơ thể thiếu năng lượng từ chất dinh dưỡng cần thiết, não bộ có thể không hoạt động hiệu quả, gây giảm năng suất và tập trung. - Cảm thấy mệt mỏi (feeling fatigued): Thiếu dinh dưỡng có thể làm giảm lượng năng lượng cần thiết cho hoạt động hàng ngày, dẫn đến cảm thấy mệt mỏi và suy giảm sức đề kháng. - Tăng nguy cơ mắc bệnh (increased risk of illness): Bỏ bữa có thể dẫn đến tăng cường quá trình oxy hóa trong cơ thể, gây ra sự tổn thương cho các tế bào và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác, bao gồm tiểu đường và bệnh tim mạch.