VIETNAMESE
bảng chỉ dẫn
ENGLISH
instruction board
/ɪnˈstrʌkʃən bɔrd/
signboard, guideboard
Bảng chỉ dẫn là một tấm bảng có chứa các thông tin, hình ảnh hay dấu hiệu để hướng dẫn, giải thích hoặc cung cấp thông tin cho người đọc.
Ví dụ
1.
Bảng chỉ dẫn trong lớp học hiển thị kế hoạch bài học.
The instruction board in the classroom displayed the lesson plan.
2.
Bảo tàng có một bảng chỉ dẫn với thông tin về các hiện vật trưng bày.
The museum had an instruction board with information about the exhibits.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các từ "sign” và "board" nhé! "sign” và "board" đều là các thuật ngữ dùng để chỉ các hình thức trực quan (a visual display) truyền tải thông tin (information) hoặc hướng dẫn (instructions). Trong một số trường hợp, thuật ngữ "sign” và "board" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, chẳng hạn như khi đề cập đến "biển báo cấm hút thuốc" (no smoking sign) hoặc "bảng thực đơn" (menu board). Tuy nhiên, trong các trường hợp khác, chúng đề cập đến những thứ khác nhau. Ví dụ, "bảng trắng" (white board) là một loại bảng dùng để viết và vẽ, trong khi "biển báo giao thông" (traffic sign) là một loại biển báo dùng để truyền đạt thông tin cho người lái xe trên đường.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết