VIETNAMESE
bảng chiết tính
bảng ước tính, bảng dự toán
ENGLISH
estimate sheet
/ˈɛstəmət ʃit/
Bảng chiết tính là một tài liệu chứa thông tin chi tiết về chi phí dự án hoặc sản phẩm được tính toán dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.
Ví dụ
1.
Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần chuẩn bị một bảng chiết tính chi phí và thời gian cần thiết.
Before starting the project, we need to prepare an estimate sheet that outlines the cost and time required.
2.
Kế toán đã xem xét bảng chiết tính và phát hiện rằng các chi phí dự kiến cao hơn mong đợi.
The accountant reviewed the estimate sheet and found that the projected expenses were higher than expected.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết