VIETNAMESE

châu chấu

ENGLISH

grasshopper

/ˈgræsˌhɑpər/

caelifera

Châu chấu là một đại diện thuộc lớp sâu bọ, ăn lá, với danh pháp khoa học là Caelifera thuộc bộ Cánh thẳng (Orthoptera). Châu chấu cái trưởng thành sẽ có kích thước, thân dài hơn con đực, thường có màu xanh vàng hoặc nâu bóng.

Ví dụ

1.

Bầy châu chấu có thể có những tác động tàn khốc đến nền nông nghiệp và gây ra nạn đói.

Swarms of grasshoppers can have devastating effects on agriculture and cause famine.

2.

Châu chấu được sử dụng làm thực phẩm ở các nước như Mexico và Indonesia.

Grasshoppers are used as food in countries such as Mexico and Indonesia.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt grasshoppercricket nha! - grasshopper (châu chấu): châu chấu có râu rất ngắn. Ví dụ: Grasshoppers can be an irritating pest for farmers. (Châu chấu có thể là một loài gây hại khó chịu cho người nông dân.) - cricket (dế): dế có râu dài hơn cào cào. Ví dụ: Kids in the countryside love the noise of crickets. (Trẻ con ở nông thôn thích tiếng dế kêu.)