VIETNAMESE

an ninh lương thực

an ninh thực phẩm

ENGLISH

food security

  
NOUN

/fud sɪˈkjʊrəti/

An ninh lương thực là đảm bảo nguồn cung cấp lương thực đủ đáp ứng nhu cầu cho dân số.

Ví dụ

1.

Liên Hợp Quốc đang làm việc để cải thiện an ninh lương thực trong các vùng nghèo đói.

The United Nations is working to improve food security in impoverished regions.

2.

An ninh lương thực bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu, thứ có thể gây ra hạn hán và mất mùa.

Food security is threatened by climate change, which can cause droughts and crop failures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)