VIETNAMESE

an ninh sở tại

ENGLISH

local security

  
NOUN

/ˈloʊkəl səˈkjʊrəti/

An ninh sở tại là việc bảo vệ sự an toàn cho một khu vực cụ thể hoặc một cơ quan, tổ chức nhất định.

Ví dụ

1.

Cảnh sát chịu trách nhiệm về an ninh sở tại.

The police are responsible for local security.

2.

Hội đồng thành phố đang làm việc để cải thiện biện pháp an ninh sở tại.

The city council is working to improve local security measures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)