VIETNAMESE

bằm

ENGLISH

mince

  
VERB

/tu mɪns/

Bằm là cách xử lý thực phẩm bằng cách xay hoặc nghiền thành những miếng nhỏ, thường được sử dụng trong nấu ăn để tạo độ mịn cho các nguyên liệu như thịt, cá, rau củ...

Ví dụ

1.

Candace đã sử dụng máy xay thực phẩm để bằm tỏi tỏi.

Candace used a food processor to mince the garlic.

2.

Ferb dùng dao để bằm nhỏ rau mùi tây làm đồ trang trí.

Ferb used a knife to mince the parsley for the garnish.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các kĩ thuật cắt thịt nhé!

- Mince (bằm) là chặt thịt thành những miếng nhỏ và nhuyễn - Dice (cắt hạt lựu) là cắt thịt thành hình vuông nhỏ, có kích thước bằng sau. - Slice (cắt lát) là cắt thịt thành những lát mỏng - Shread (cắt xé) cắt hoặc xé thịt thành những lát mỏng, thường dùng trong món gỏi hoặc xào.