VIETNAMESE
bảng học sinh
ENGLISH
board
/bɔrd/
Bảng học sinh là một loại bảng có thể viết lên được, dùng trong dạy và học, ghi chép, ghi lịch công tác, ...
Ví dụ
1.
Giáo viên đã viết bài học lên bảng học sinh.
The teacher wrote the lesson on the board.
2.
Thông báo đã được đăng trên bảng học sinh.
The announcement was posted on the board.
Ghi chú
Board là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của board nhé!
Nghĩa 1: Ở trọ – Ở nhờ nhà người khác và trả tiền thuê
Ví dụ: He boarded with a local family while studying.
(Anh ấy ở trọ với một gia đình địa phương khi đi học.)
Nghĩa 2: Lên tàu, xe, máy bay – Hành động lên phương tiện giao thông
Ví dụ: The passengers boarded the plane at gate 5.
(Hành khách lên máy bay tại cổng số 5.)
Nghĩa 3: Tấm bảng – Một bề mặt phẳng để viết hoặc dán thông tin
Ví dụ: The teacher wrote the lesson on the board.
(Giáo viên viết bài giảng lên bảng.)
Nghĩa 4: Ban quản trị – Nhóm người điều hành một tổ chức
Ví dụ: The board decided to invest in new technology.
(Ban quản trị quyết định đầu tư vào công nghệ mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết