VIETNAMESE

10 tuổi

ENGLISH

ten years old

/tɛn jɪəz əʊld/

10 tuổi là 10 năm kể từ khi sinh ra

Ví dụ

1.

Cậu bé ngồi trên ghế sa lông năm nay 10 tuổi.

The boy sitting on the couch is ten years old.

2.

Tuổi tôi là 10 tuổi.

My age is ten years old.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tuổi tác: - toddler (trẻ vừa biết đi) - pre-teen (trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên) - teen/ teenager (thanh thiếu niên) - adult/ grown-up (người trưởng thành) - young people (người trẻ) - adolescent (trẻ vị thành niên)