VIETNAMESE

cá thể

cá nhân

ENGLISH

individual

/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/

Cá thể là một cá nhân hoặc một vật cụ thể.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là tôn trọng các quyền và phẩm giá của mỗi cá thể, bất kể xuất thân hoặc niềm tin của họ.

It is important to respect the rights and dignity of every individual, regardless of their background or beliefs.

2.

Công ty cung cấp một loạt các lợi ích phù hợp để đáp ứng các nhu cầu của từng cá thể nhân viên.

The company offers a range of benefits tailored to meet the needs of each individual employee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt individual và personal nha! - individual (cá thể/cá nhân) (noun): mang nét nghĩa liên quan đến con người, nghĩa là một người, một cá nhân hơn là một nhóm. Ví dụ: Badminton can be played by individuals. (Cầu lông có thể được chơi ở nội dung cá nhân.) - individual (cá thể/cá nhân) (adj): được xem là riêng lẻ, hơn là một phần của một nhóm. - personal (cá nhân/riêng tư) (adj): mang tính riêng tư, của riêng một cá nhân; không thuộc hoặc liên quan đến ai khác. Ví dụ: She doesn't have to get into others' personal businesses. (Cô ấy không cần phải tham gia vào việc cá nhân của người khác.)