VIETNAMESE
1 triệu
ENGLISH
a million
/ə ˈmɪljən/
1 triệu là một số tự nhiên liền sau 999999 và liền trước 1000001.
Ví dụ
1.
Công ty chúng tôi có hơn 1 triệu khách hàng ở Bắc Mỹ.
Our company has more than a million customers in North America.
2.
Người đàn ông vô gia cư đã trúng 1 triệu đô la.
The homeless man won a million dollars.
Ghi chú
Một số cách viết các số từ hàng trăm trở lên: - hundred (trăm) - thousand (nghìn) - million (triệu) - billion (tỷ) - trillion (nghìn tỷ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết