VIETNAMESE

ăn nhà hàng

ăn tiệm

ENGLISH

eat at a restaurant

  
VERB

/it æt ə ˈrɛstəˌrɑnt/

Ăn nhà hàng là hành động ăn tại một cơ sở kinh doanh ẩm thực chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Tôi thích ăn nhà hàng khi tôi quá mệt mỏi để nấu ăn.

I prefer to eat at a restaurant when I'm too tired to cook.

2.

Hãy đi tập trung lại để đi ăn nhà hàng!

Let's gather to eat at a restaurant!

Ghi chú

Cùng DOL ghi nhớ một số cụm từ có thể dùng khi ăn chung với người khác nhé!

- This food looks delicious! (trông ngon miệng) - Would you like to try some of this? (ăn thử) - Thank you for having me over. (mời tôi đến bữa ăn) - Can you pass me the salt please? (lấy giùm tôi lọ muối)