VIETNAMESE

1 tháng tuổi

ENGLISH

one month old

/wʌn mʌnθ oʊld/

1 tháng tuổi nghĩa là tính từ lúc sinh ra tới hiện tại thì em bé được 1 tháng.

Ví dụ

1.

Con trai của chúng tôi bây giờ đã 1 tháng tuổi.

Our son is now one month old.

2.

Hôm nay bé đã được 1 tháng tuổi và lớn rất nhanh.

Today he is one month old and grow very fast.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tuổi tác: - toddler (trẻ vừa biết đi) - pre-teen (trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên) - teen/ teenager (thanh thiếu niên) - adult/ grown-up (người trưởng thành) - young people (người trẻ) - adolescent (trẻ vị thành niên)