VIETNAMESE
bát mì
tô mì
ENGLISH
bowl of noodle
/boʊl ʌv ˈnudəl/
Bát mì là từ chỉ món ăn được làm từ mì sợi, nước dùng và thêm các loại gia vị và thịt.
Ví dụ
1.
Tôi gọi một bát mì cho bữa trưa.
I ordered a bowl of noodle for lunch.
2.
Bạn có muốn chia sẻ một bát mì không?
Do you want to share a bowl of noodle with me?
Ghi chú
Cùng DOL học tên một số loại mì và bún bán tại Việt Nam nhé!
- Wheat noodle (Mì) - Cellophane noodle (miến) - Rice vermicelli (bún) - Vietnamese macaroni (Nui) - Egg noodle (mì trứng) - Clear rice noodle (hủ tiếu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết