VIETNAMESE

10 tỷ

ENGLISH

ten billion

/tɛn ˈbɪljən/

10 tỷ là 10 mũ 10.

Ví dụ

1.

Chỉ riêng ở Bắc Mỹ đã có 10 tỷ cửa hàng điện.

There are 10 billion electrical outlets in North America alone.

2.

Vũ trụ đang mở rộng trong khoảng 10 tỷ năm qua.

The universe is expanding for the last ten billion years.

Ghi chú

Một số cách viết các số từ hàng trăm trở lên: - hundred (trăm) - thousand (nghìn) - million (triệu) - billion (tỷ) - trillion (nghìn tỷ) - quadrillion (triệu tỷ)