VIETNAMESE

bữa ăn nhẹ

bữa ăn phụ

ENGLISH

snack

  
NOUN

/snæk/

small meal

Bữa ăn nhẹ là bữa ăn nhỏ được ăn giữa các bữa ăn chính, thường chỉ bao gồm một món ăn nhẹ.

Ví dụ

1.

Tôi luôn ăn một bữa ăn nhẹ trước khi đi coi phim.

I always have a snack before going to the movies.

2.

Mike thích ăn một bữa ăn nhẹ sau khi tập thể dục.

Mike loves to have a snack after his workout.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt bữa xế và bữa phụ nhé!

- Bữa phụ (snack) thường dùng để chỉ chung những bữa ăn nhẹ ngoài 3 bữa ăn chính trong ngày là bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Ví dụ: Even though the teacher just had breakfast, he is having a snack. (Mặc dù thầy giáo mới ăn sáng xong, thầy lại muốn ăn tiếp bữa phụ.) - Bữa xế (afternoon snack) thường xuất hiện trong văn hóa Việt Nam và Trung Quốc là bữa ăn chiều, năm giữa bữa trưa và bữa tối. Ví dụ: After working hours, you can see a lot of workers eating afternoon snacks. (Sau giờ làm việc, bạn có thể thấy rất nhiều công nhân đang ăn bữa xế.)