VIETNAMESE

chế biến lâm sản

ENGLISH

process forest product

  
VERB

/ˈprɑˌsɛs ˈfɔrəst ˈprɑdəkt/

Chế biến lâm sản là hành động chế biến các sản phẩm lâm sản như trái cây, rau củ, ....

Ví dụ

1.

Họ chế biến lâm sản để lấy gỗ.

They process forest products for lumber.

2.

Công ty đầu tư máy móc mới để chế biến lâm sản hiệu quả.

The company invested in new machinery to process forest products efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ process nhé! - Process (quá trình): một chuỗi các bước hoặc công đoạn để đạt được kết quả cụ thể. Ví dụ: The manufacturing process involves several stages from raw material sourcing to final product assembly. (Quá trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn từ việc tìm nguồn nguyên liệu đến lắp ráp sản phẩm cuối cùng.) - Process (xử lý): xử lý hoặc thực hiện một công việc nào đó, thường liên quan đến thông tin hoặc dữ liệu. Ví dụ: The computer is processing the data to generate the final report. (Máy tính đang xử lý dữ liệu để tạo ra báo cáo cuối cùng.) - Process (chế biến): tiến hành các bước hoặc quy trình để biến đổi một nguyên liệu thành một sản phẩm hoặc thức ăn. Ví dụ: The food processing plant processes fruits into various packaged products. (Nhà máy chế biến thực phẩm chế biến trái cây thành nhiều sản phẩm đóng gói khác nhau.)