VIETNAMESE
bảng kết quả học tập
báo cáo kết quả học tập
ENGLISH
report card
/rɪˈpɔrt kɑrd/
academic transcript, academic report
Bảng kết quả học tập là một tài liệu chứa thông tin về thành tích học tập của một học sinh trong một kỳ học.
Ví dụ
1.
Hôm nay tôi đã nhận được bảng kết quả học tập của mình.
I received my report card today.
2.
Bố mẹ cô ấy thất vọng khi xem bảng kết quả học tập của cô ấy.
Her parents were disappointed when they saw her report card.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nét nghĩa của từ "report" nhé! 1. report - báo cáo a child’s school report (báo cáo kết quả học tập của học sinh) a police report on the accident (báo cáo của cảnh sát về tai nạn) 2. report - tin đồn According to report, the manager is going to resign. (Theo tin đồn, quản lý sẽ nghỉ việc.) 3. report - tiếng nổ lớn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết