VIETNAMESE
con beo
báo hoa mai
ENGLISH
leopard
/ˈlɛpərd/
panthera pardus
Con beo là một trong năm loài mèo lớn thuộc chi Panthera sinh sống ở châu Phi và châu Á. Chúng dài từ 1 đến gần 2 mét, cân nặng từ 30 đến 90 kg. Phần lớn báo hoa mai có màu nâu hay nâu vàng nhạt với các đốm đen
Ví dụ
1.
Những kẻ săn trộm đang săn lùng những chiếc nanh của con beo.
The poachers are hunting for leopards' fangs.
2.
Những con beo có thể săn mồi tốt trong bóng tối.
Leopards can hunt well in the dark.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt leopard và jaguar nha! Leopard và Jaguar khá giống nhau, có thể gầm, có bộ lông lốm đốm hoặc đen tuyền. - Về ngoại hình, jaguar có đầu tròn to và hàm bạnh hơn còn leopard có đầu và hàm hơi dẹt, nhọn. Jaguar to cao lực lưỡng, còn leopard rất “thon thả”. - Về tập tính, leopard không thích nước dù vẫn có thể bơi rất tốt. Khi đối mặt với các con thú lớn hơn, leopard thường tránh né trong khi jaguar sẽ đứng khựng lại và dựng lông, thậm chí lao vào tấn công trước
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết