VIETNAMESE

bảng chỉ tiêu quy hoạch kiến trúc

ENGLISH

architectural planning index chart

  
NOUN

/ˌɑrkəˈtɛktʃərəl ˈplænɪŋ ˈɪndɛks tʃɑrt/

Bảng chỉ tiêu quy hoạch kiến trúc là một tài liệu biểu thị một số chỉ tiêu và quy định liên quan đến quy hoạch kiến trúc của một khu vực hoặc một tòa nhà.

Ví dụ

1.

Bảng chỉ tiêu quy hoạch kiến trúc cho thấy các thay đổi đề xuất cho tòa nhà.

The architectural planning index chart showed the proposed changes to the building.

2.

Chúng tôi tham khảo bảng chỉ tiêu quy hoạch kiến trúc để xem chiều cao cho phép của tòa nhà.

We consulted the architectural planning index chart to see the allowable height for the building.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.