VIETNAMESE

bảng mạch điện tử

ENGLISH

electronic circuit board

  
NOUN

/ɪlɛkˈtrɑnɪk ˈsɜrkət bɔːrd/

Bảng mạch điện tử là một tấm vật liệu cách điện có đường mạch dẫn điện để kết nối các thành phần điện tử.

Ví dụ

1.

Bảng mạch điện tử điều khiển các chức năng của thiết bị.

The electronic circuit board controls the functions of the device.

2.

Công ty sản xuất bảng mạch điện tử cho các ngành công nghiệp khác nhau.

The company manufactures electronic circuit boards for various industries.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé! 1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới) 2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.) 3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.) 4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)