VIETNAMESE
cây thanh lương trà
cây hoa thu, thực quả, lê đá, thất táo
ENGLISH
rowan tree
/ˈroʊən tri/
mountain-ash
Cây thanh lương trà là tên gọi chung để chỉ các loài trong chi Sorbus với khoảng 100–200 loài cây gỗ và cây bụi trong phân họ Maloideae của họ Rosaceae.
Ví dụ
1.
Gỗ từ cây thanh lương trà đôi khi được sử dụng để làm sáo truyền thống của Ai-len.
The wood from rowan trees is sometimes used to make traditional Irish flutes.
2.
Truyền thuyết nói rằng cây thanh lương trà được trồng gần nhà để bảo vệ chống lại phù thủy và linh hồn ma quỷ.
Legend says that rowan trees were planted near houses to protect against witches and evil spirits.
Ghi chú
Cùng học từ vựng liên quan đến cây nhé! - bark: vỏ cây - branch: cành cây - leaf: lá cây - sap: nhựa cây - tree stump = stump: gốc cây
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết