VIETNAMESE

bản vẽ phối cảnh

bản thiết kế phối cảnh, bản vẽ tầm nhìn

ENGLISH

perspective drawing

  
NOUN

/pərˈspɛktɪv ˈdrɔɪŋ/

Bản vẽ phối cảnh là bản vẽ mô tả hình dạng và vị trí của các đối tượng trong không gian theo góc nhìn của mắt người.

Ví dụ

1.

Bản vẽ phối cảnh hiển thị tòa nhà sẽ nhìn như thế nào từ xa.

The perspective drawing shows what the building will look like from a distance.

2.

Bản vẽ phối cảnh hữu ích để trình bày các khái niệm thiết kế cho khách hàng.

The perspective drawing is useful for presenting design concepts to clients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "blueprint", "drawing", "plan", và "design" nhé! 1. Blueprint: là một bản vẽ kỹ thuật (a technical drawing) thể hiện các chi tiết của tòa nhà, máy móc hoặc đối tượng phức tạp khác. Nó cung cấp một biểu diễn rõ ràng và chính xác về cấu trúc (structure), kích thước (dimensions) và thông số kỹ thuật (specifications) của đối tượng. 2. Drawing: là sự thể hiện bằng hình ảnh (a pictorial representation) của một đối tượng, cảnh hoặc ý tưởng, thường được thực hiện bằng tay hoặc với sự trợ giúp của chương trình máy tính. Các bản vẽ có thể mang tính nghệ thuật (artistic), kỹ thuật (technical) hoặc kết hợp cả hai. 3. Plan: là một đề xuất hoặc chiến lược chi tiết (a detailed proposal or strategy) để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể (a specific goal or objective). Các kế hoạch có thể bao gồm các bước cần thực hiện, thời hạn (timelines), phân bổ nguồn lực (resource allocations) và kết quả mong đợi (expected outcomes). 4. Design: đề cập đến quá trình (process) tạo ra một kế hoạch hoặc thông số kỹ thuật để xây dựng hoặc sản xuất một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình. Thiết kế có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật (engineering), kiến trúc (architecture), thời trang (fashion) và thiết kế đồ họa (graphic design).