VIETNAMESE

bảng quyết toán

ENGLISH

final settlement form

  
NOUN

/faɪnl ˈsɛtlmənt fɔrm/

Bảng quyết toán là một tài liệu kế toán ghi lại tổng số tiền được trả cho các công việc đã thực hiện hoặc hàng hoá đã được cung cấp.

Ví dụ

1.

Hãy điền vào bảng quyết toán và nộp cho phòng nhân sự.

Please fill out the final settlement form and submit it to HR.

2.

Nhà thầu đã nộp bảng quyết toán cho chủ đầu tư.

The contractor submitted the final settlement form to the owner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "form" và "document" nhé! 1. "Form" là một tài liệu có cấu trúc (a structured document) được sử dụng để thu thập thông tin. Chúng thường có bố cục cụ thể (specific layout) với các trường được gắn nhãn (labeled fields) để nhập thông tin, hộp kiểm (checkboxes) và các yếu tố khác giúp hướng dẫn người dùng điền vào biểu mẫu một cách chính xác. 2. "Document" là một phần tài liệu được viết hoặc in (a piece of written or printed material) cung cấp thông tin. Chúng có thể ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như báo cáo (report), thư từ (letter), hợp đồng (contract) hoặc sổ tay hướng dẫn (manual).