VIETNAMESE

bảng nội quy

ENGLISH

board regulations

  
NOUN

/bɔrd ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/

Bảng nội quy là tài liệu ghi lại các quy định và điều lệ của một tổ chức, một cơ quan, một công ty, hay một tổ chức phi chính phủ.

Ví dụ

1.

Bảng nội quy quy định rằng không được nuôi thú cưng.

The board regulations state that pets are not allowed.

2.

Nhân viên đã vi phạm bảng nội quy.

The employee violated the board regulations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé! 1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới) 2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.) 3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.) 4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)