VIETNAMESE

dịch covid

dịch covid 19, dịch bệnh covid 19, dịch corona

ENGLISH

Covid-19 pandemic

  
NOUN

/ˈkoʊvɪd ˈnaɪnˈtin pænˈdɛmɪk/

coronavirus pandemic

Dịch covid là một bệnh đường hô hấp cấp tính truyền nhiễm gây ra bởi chủng virus corona SARS-CoV-2 và các biến thể của nó.

Ví dụ

1.

Nếu bạn sống ở một thành phố không có lệnh phong tỏa nghiêm ngặt vì dịch covid và bạn đi làm bằng ô tô, thì nhiều khả năng bạn sẽ quay lại văn phòng.

If you live in a city that did not have a strict lockdown due to the Covid-19 pandemic, and you commute by car, then you’re way more likely to be back in the office.

2.

Thông tin về cách vắc-xin để chống lại dịch covid được phát triển và thử nghiệm, bao gồm cả tính an toàn và hiệu quả của chúng, phải được thông báo rõ ràng cho công chúng.

Information on how vaccines to fight the Covid-19 pandemic are developed and tested, including their safety and efficacy, must be communicated clearly to the public.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng liên quan đến dịch covid nhé: - underlying condition: tình trạng sức khỏe chuyển sang mãn tính, gây ra bởi các triệu chứng ngắn hạn nhưng không được chữa trị tốt dẫn đến tình trạng kéo dài và chuyền sang dài hạn - mild: nhẹ (tình trạng bệnh) - hand hygiene: vệ sinh tay - shelter-in-place order: lệnh trú ẩn tại chỗ - cấp độ cao hơn của social distancing (giãn cách xã hội), theo đó người dân không được ra khỏi nhà. - self-isolation: cách ly cho người đã nhiễm bệnh - self-monitoring: tự giám sát