VIETNAMESE

chim ưng

ENGLISH

falcon

  
NOUN

/ˈfælkən/

Chim ưng là loài chim ăn thịt với bộ lông màu nâu sẫm, đôi cánh dài và rộng. Chiều dài của chúng từ 70 đến 84 cm, và sải cánh từ 185 đến 220 cm. Con trưởng thành phần lớn có màu nâu sẫm, và lông vàng ở hai bên phần cổ, gáy và mặt. Mắt của con trưởng thành có màu nâu sẫm.

Ví dụ

1.

Chim ưng, đại bàng, diều hâu và kền kền đều thuộc bộ Ưng (accipitriformes).

Falcon, eagles, hawks, and vultures are all accipitriformes.

2.

Chim ưng là loài chim săn mồi.

falcons are birds of prey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt eagle (đại bàn) và falcon (chim ưng) nhé! Có một số khác biệt tách biệt đại bàng và chim ưng. Đại bàng nặng hơn và cao hơn chim ưng. Ngoài ra, đại bàng có sải cánh (wingspan) lớn hơn nhiều so với chim ưng. Đại bàng có mỏ dài hơn (longer beaks) có đường cong đáng kể và chim ưng có mỏ nhọn (pointed beak), ngắn hơn đại bàng nhưng cũng cong. Đại bàng cũng được biết đến là hung dữ (aggressive) hơn chim ưng. Cuối cùng, chim ưng giết con mồi (prey) ngay lập tức, nhưng đại bàng có thể tóm lấy con mồi rồi giết nó sau.