VIETNAMESE

chuột chù

ENGLISH

shrew

  
NOUN

/ʃruː/

soricidae

Chuột chù là một thuật ngữ chỉ các loài chuột trong họ chuột chù, gồm các loài động vật có vú nhỏ nhìn giống chuột chũi gọi là chuột chù thuộc Bộ Eulipotyphla.

Ví dụ

1.

Chuột chù là động vật có vú nhỏ, ăn côn trùng.

Shrews are small, insect-eating mammals.

2.

Chuột chù được biết đến với sự trao đổi chất cao và hoạt động liên tục.

Shrews are known for their high metabolism and constant activity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa shrew (chuột chù) và mole (chuột chũi) nhé! - Kích cỡ: chuột chù có kích thước (1-6 inches) nhỏ hơn chuột chũi (4-8 inches) - Vẻ ngoài: chuột chù rất nhỏ, có màu xám, nâu, đỏ, đen, có đôi tai to, sọ hẹp và mũi thẳng, đôi mắt rất nhỏ; Chuột chũi có bàn tay khổng lồ với móng vuốt sắc nhọn để đào bới; mắt thường không thấy được. Mõm ngắn, nhọn và thân tròn; được bao phủ bởi lớp lông màu nâu sẫm hoặc đen cực kỳ mềm mại. - Môi trường sống: chuột chù thích sống ở những rừng cây và đồng cỏ trong khi chuột chũi lại sống ở những vùng đất tơi xốp và mềm để đào. - Hoạt động: chuột chù thường dành thời gian ở trên mặt đất để tìm thức ăn; chuột chũi ít khi ở trên mặt đất, cuộc sống của chúng hoàn toàn ở dưới mặt đất.