VIETNAMESE

con chim cú mèo

cú lợn, cú, cú mèo, chim cú, chim lợn, cú vọ

ENGLISH

owl

  
NOUN

/aʊl/

barn owl, screech owl

Con chim cú mèo là một bộ chim săn mồi, thường sống đơn độc và săn mồi vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Con chim cú mèo là loài chim săn mồi.

The owl is a predatory bird.

2.

Con chim cú mèo được cho là khôn ngoan.

Owls are traditionally thought to be wise

Ghi chú

Một số idioms với owl: - night owl: "cú đêm", người thích thức khuya hay hoạt động về đêm ví dụ: my wife's a night owl, but i like to be in bed by 10 o'clock. (vợ tôi là cú đêm, nhưng tôi thích đi ngủ vào lúc 10 giờ tối.) - as wise as an owl: thông minh, khôn ngoan như một con cú ví dụ: i've always thought grandpa was wise as an owl—that's why i still go to him for advice today. (tôi vẫn luôn nghĩ ông tôi là một người thông minh và khôn ngoan, đó là lý do tại sao tôi vẫn xin ông lời khuyên cho tới bây giờ.)