VIETNAMESE

cỏ mật

vĩ thảo hai bông, cỏ chỉ trắng

ENGLISH

armgrass millet

  
NOUN

/ɑrmɡræs ˈmɪlət/

Cỏ mật là loại cây thảo, sống lâu năm. Cây có rễ hình sợi, mọc dày đặc. Thân rễ ngắn, mọc bò dài. Thân khí sinh mọc thành bụi dày, nhẵn, có lông ở các đốt, cao 0,30-1,50 m. Thân cây mọc thẳng hoặc hình cung.

Ví dụ

1.

Những con bò đang gặm cỏ trên đồng cỏ mật tươi tốt.

The cows were grazing on the lush armgrass millet.

2.

Màu xanh rực rỡ của cỏ mật làm cho nó nổi bật trong bất kỳ cảnh quan nào.

The vibrant green color of armgrass millet makes it stand out in any landscape.

Ghi chú

Grass và lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ. Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ. Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí. Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)