VIETNAMESE

củ hồi

củ tiều hồi, củ tiểu hồi hương, củ thì là

ENGLISH

fennel bulb

  
NOUN

/ˈfɛnəl bʌlb/

finocchio bulb

Củ hồi là phần củ của cây tiểu hồi hương (fennel).

Ví dụ

1.

Tôi rang củ hồi với dầu ô liu và muối biển.

I roasted the fennel bulb with olive oil and sea salt.

2.

Món salad được phủ lên trên với củ hồi thái lát để tạo cảm giác giòn sảng khoái.

The salad was topped with sliced fennel bulb for a refreshing crunch.

Ghi chú

Từ củ trong tiếng Việt có một số từ cụ thể hơn trong tiếng Anh: - bulb: củ (hành, tỏi,) - corm: thân hành (củ chuối, lay ơn, nghệ tây) - tuber: thân củ (khoai lang, khoai tây, sắn) - rhizome: thân rễ (riềng, gừng, nghệ)