VIETNAMESE
dao lạng thịt
dao chặt thịt
ENGLISH
carving knife
/ˈkɑrvɪŋ naɪf/
butcher knife
Dao lọc thịt là một loại dao được thiết kế để tách phần thịt ra khỏi xương.
Ví dụ
1.
Đầu bếp sử dụng dao lạng thịt để tạo ra một con gà tây đẹp mắt.
The chef used the carving knife to make a beautiful turkey presentation.
2.
Đầu bếp mài con dao lạng thịt trước khi bắt đầu cắt tảng thịt bò nướng.
The chef sharpened his carving knife before beginning to carve the roast beef.
Ghi chú
Cùng DOL học tên một số loại dao thường được dùng trong nhà bếp nhé! - Chef's knife (dao bếp) - Serrated knife (dao răng cưa) - Carving knife (dao thái thịt) - Boning knife (dao lược xương) - Cleaver (dao phay) - Fruit knife (dao gọt trái cây)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết