VIETNAMESE
bị kiệt sức
ENGLISH
exhausted
/ɪgˈzɑstəd/
depleted
Bị kiệt sức là tình trạng suy kiệt về tình cảm, tinh thần và cả thể chất do căng thẳng quá độ và kéo dài.
Ví dụ
1.
Anh tắm thật lâu, bị kiệt sức, trước khi mang bữa tối còn ấm ra khỏi nhà.
He took a long shower, exhausted, before retrieving his now lukewarm dinner from the house.
2.
Cô ấy bị kiệt sức, còn buổi sáng lại đến quá sớm.
She was exhausted, and morning would arrive all too soon.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt tired và exhausted nha! - Bị mệt mỏi (tired) là cảm giác cơ thể ít năng lượng, đi kèm là nhức mỏi cơ, có thể do thiếu ngủ Ví dụ: Although he was tired, he still had work to do. (Mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn có việc phải làm) - Bị kiệt sức (exhausted) là cảm giác cơ thể cạn kiệt năng lượng về mặt thể chất và tinh thần, và việc đi ngủ cũng không giúp cải thiện nhiều. Ví dụ: She's so exhausted that even when she's in bed, her eyes can't even shut. (Cô ấy kiệt sức đến nỗi ngay cả khi nằm trên giường, mắt vẫn không nhắm được)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết