VIETNAMESE
bệnh nhẹ
ENGLISH
minor illness
/ˈmaɪnər ˈɪlnəs/
mild illness, mild disease
Bệnh nhẹ là các tình trạng về sức khỏe không quá nghiêm trọng hoặc gây hại đến chức năng, khả năng sống của bệnh nhân.
Ví dụ
1.
Uống một ít panadol nếu bạn bị đau đầu vì đó chỉ là một bệnh nhẹ.
Take some panadol if you have a headache because it's only a minor illness.
2.
Bệnh nhẹ có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách.
Minor illnesses can become serious if not handled the right way.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các loại bệnh nhẹ nha! - cold (bị cảm) - fever (bị sốt) - sinusiti (viêm xoang) - diarrhea (tiêu chảy) - flu (cúm) - gastroesophageal reflux disease (trào ngược dạ dày)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết