VIETNAMESE

an ninh biên giới

ENGLISH

border security

  
NOUN

/ˈbɔrdər sɪˈkjʊrəti/

An ninh biên giới là bảo vệ sự an toàn của đường biên giới, đảm bảo an ninh quốc gia.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã tăng cường ngân sách cho an ninh biên giới để ngăn chặn nhập cư trái phép.

The government has increased funding for border security to prevent illegal immigration.

2.

An ninh biên giới là vấn đề quan trọng đối với các quốc gia có đường biên giới với nhau.

Border security is an important issue for countries that share land borders with others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)