VIETNAMESE

ăn cưới

ăn tiệc cưới

ENGLISH

eat at a wedding

  
VERB

/it æt ə ˈwɛdɪŋ/

Ăn cưới là hành động ăn trong lễ cưới, thường là bữa tiệc lớn với nhiều món ăn được chế biến phong phú để chúc mừng người mới cưới.

Ví dụ

1.

Tối qua, Kevin đã phải chạy bộ để đi ăn cưới.

Last night, Keven ran to eat at a wedding.

2.

Thứ sáu tới, Gabrielle sẽ đi ăn cưới.

Next Friday, Gabrielle is going to eat at a wedding.

Ghi chú

Cùng DOL ghi nhớ một số cụm từ có thể dùng khi ăn chung với người khác nhé!

- This food looks delicious! (trông ngon miệng) - Would you like to try some of this? (ăn thử) - Thank you for having me over. (mời tôi đến bữa ăn) - Can you pass me the salt please? (lấy giùm tôi lọ muối)