VIETNAMESE

bản vẽ kỹ thuật

bản vẽ công nghệ, bản thiết kế kỹ thuật, bản vẽ kĩ thuật

ENGLISH

technical drawing

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl ˈdrɔːɪŋ/

blueprint, engineering drawing

Bản vẽ kỹ thuật là bản vẽ mô tả kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật hoặc kết cấu của một sản phẩm, thiết bị hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Bản vẽ kỹ thuật hiển thị tất cả kích thước và thông số.

The technical drawing shows all the dimensions and specifications.

2.

Bản vẽ kỹ thuật là cần thiết để truyền tải ý định thiết kế.

Technical drawings are essential for communicating design intent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "blueprint", "drawing", "plan", và "design" nhé! 1. Blueprint: là một bản vẽ kỹ thuật (a technical drawing) thể hiện các chi tiết của tòa nhà, máy móc hoặc đối tượng phức tạp khác. Nó cung cấp một biểu diễn rõ ràng và chính xác về cấu trúc (structure), kích thước (dimensions) và thông số kỹ thuật (specifications) của đối tượng. 2. Drawing: là sự thể hiện bằng hình ảnh (a pictorial representation) của một đối tượng, cảnh hoặc ý tưởng, thường được thực hiện bằng tay hoặc với sự trợ giúp của chương trình máy tính. Các bản vẽ có thể mang tính nghệ thuật (artistic), kỹ thuật (technical) hoặc kết hợp cả hai. 3. Plan: là một đề xuất hoặc chiến lược chi tiết (a detailed proposal or strategy) để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể (a specific goal or objective). Các kế hoạch có thể bao gồm các bước cần thực hiện, thời hạn (timelines), phân bổ nguồn lực (resource allocations) và kết quả mong đợi (expected outcomes). 4. Design: đề cập đến quá trình (process) tạo ra một kế hoạch hoặc thông số kỹ thuật để xây dựng hoặc sản xuất một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình. Thiết kế có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật (engineering), kiến trúc (architecture), thời trang (fashion) và thiết kế đồ họa (graphic design).