VIETNAMESE

bãi bỏ chế độ thi cử

ENGLISH

abolish the exam system

  
PHRASE

/əˈbɑlɪʃ ði ɪgˈzæm ˈsɪstəm/

Bãi bỏ chế độ thi cử là bỏ đi một cách chính thức các kỳ thi, khiến cho chúng không còn giá trị nữa.

Ví dụ

1.

Chính phủ quyết định bãi bỏ chế độ thi cử.

The government decided to abolish the exam system.

2.

Đã đến lúc bãi bỏ chế độ thi cử và chuyển sang đánh giá dự án.

It's time to abolish the exam system and move towards project-based assessments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "abolish", "revoke", "disband", “lift" và "end" nhé! 1. Các thuật ngữ "abolish", "revoke" và "disband" đều có nghĩa là chấm dứt một điều gì đó, nhưng chúng khác nhau trong các trường hợp sử dụng cụ thể: "Abolish" đề cập đến việc chấm dứt chính thức hoặc hợp pháp (official or legal termination) một hệ thống (system), thể chế (institution), luật pháp (law) hoặc phong tục (custom). "Revoke" có nghĩa là chính thức hủy bỏ (officially cancel) hoặc rút lại (withdraw) một quyết định (decision), luật (law), quyền (right) hoặc đặc quyền (privilege). "Disband" có nghĩa là giải tán (break up) một nhóm (group) hoặc tổ chức (organization), điển hình là thuộc về quân đội (military) hoặc chính trị (political). 2. Mặt khác, “lift" và "end" là những thuật ngữ chung hơn để dừng (stop) hoặc ngừng (discontinue) một thứ gì đó: “Lift" có nghĩa là dỡ bỏ (remove) lệnh cấm (ban), hạn chế (restriction) hoặc lệnh cấm vận (embargo) đã được áp dụng (imposed) đối với một thứ gì đó. "End" có nghĩa là dừng (stop) hoặc kết thúc (bring to a close) một hoạt động (activity), tình huống (situation) hoặc quy trình (process).