VIETNAMESE

bảng cân đối tài khoản

ENGLISH

trial balance

  
NOUN

/ˈtraɪəl ˈbæləns/

Bảng cân đối tài khoản là bảng so sánh tổng số dư các tài khoản nợ và tài khoản có của một đơn vị kinh doanh.

Ví dụ

1.

Kế toán đang chuẩn bị bảng cân đối tài khoản.

The accountant is preparing the trial balance.

2.

Bảng cân đối tài khoản là một tuyên bố về tất cả các khoản tín dụng và ghi nợ trong hệ thống kế toán, được tạo ra để kiểm tra xem chúng có bằng nhau không.

A trial balance is a statement of all the credits and debits in a double entry accounting system, created in order to test that they are equal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ (idiom) liên quan đến từ "balance" nhé 1. (on) the balance of evidence/probability: (xem xét) bằng chứng ở cả hai phía của một cuộc tranh luận, để tìm ra lý do hoặc kết quả có khả năng nhất của một điều gì đó. Example: The coroner thought that on the balance of probabilities, the pilot had suffered a stroke just before the crash. (Nhân viên điều tra cho rằng xét về khả năng có thể xảy ra nhất, phi công đã bị đột quỵ ngay trước khi vụ tai nạn xảy ra.) 2. (be/hang) in the balance: Nếu tương lai của một cái gì đó / ai đó, hoặc kết quả của một cái gì đó (be/hang) in the balance, nó không chắc chắn. Example: The long-term future of the space programme hangs in the balance. (Tương lai lâu dài của chương trình không gian là không chắc chắn.) 3. (catch/throw somebody) off balance: làm cho ai đó không ổn định và có nguy cơ bị ngã Example: The sudden movement threw him off balance. (Chuyển động đột ngột khiến anh mất thăng bằng.)