VIETNAMESE

ăn quà vặt

ăn bánh kẹo

ENGLISH

eat snacks

  
VERB

/it snæks/

Ăn quà vặt là hành động ăn các loại thức ăn nhẹ, thường làm từ khoai tây, bắp rang, bánh quy, kẹo...

Ví dụ

1.

Tôi thích ăn quà vặt giữa các bữa ăn.

I like to eat snacks between meals.

2.

Để chứa ăn quà vặt trên lớp, Linda mang theo một cái túi.

Linda carries a bag to eat snacks at school.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số câu nói chứa từ eat nhé!

- To eat a humble pie (ăn một "miếng bánh khiêm nhường") dùng khi bạn đã nhận ra lỗi sai và sẵn sàng thay đổi - You are what you eat (bạn chính là thứ mình ăn) dùng để nói về việc ăn uống và mối liên hệ của nó với sức khỏe. - Eat your heart out (ăn thỏa thích) dùng khi muốn mời ai đó ăn, thường là chủ nhà mời khách.