VIETNAMESE

cỏ voi

cỏ đuôi voi

ENGLISH

elephant grass

  
NOUN

/ˈɛləfənt ɡræs/

Napier grass, Uganda grass

Cỏ voi là cây có nguồn gốc từ Nam Phi. Thuộc họ hòa thảo, thân đứng, nhiều đốt, có chiều cao từ 2m – 4m. Lá xanh xum xuê, dài khoảng 60cm, rộng 2cm.

Ví dụ

1.

Cỏ voi có thể cao tới 10 feet.

Elephant grass can grow up to 10 feet tall.

2.

Cỏ voi xào xạc trong gió.

The elephant grass rustled in the breeze.

Ghi chú

Grass và lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ. Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ. Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí. Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)