VIETNAMESE

cây ô liu

ENGLISH

olive tree

  
NOUN

/ˈɑləv tri/

Cây ô liu là một cây xanh quanh năm hoặc cây bụi có nguồn gốc từ Địa Trung Hải, Châu Á và Châu Phi. Cây ngắn và thấp, không vượt quá 8 - 15 mét, quả ô liu là một quả nhỏ dài 1 - 2,5 cm khi quả chín.

Ví dụ

1.

Cây ô liu là biểu tượng của hòa bình và trí tuệ trong nhiều nền văn hóa.

The olive tree is a symbol of peace and wisdom in many cultures.

2.

Cây ô liu đã được trồng hàng ngàn năm để lấy quả và dầu.

Olive trees have been cultivated for thousands of years for their fruit and oil.

Ghi chú

Cùng DOL học các thành ngữ về ô liu nhé! extend/offer/hold out an olive branch to sb: muốn giảng hòa với ai đó Ví dụ: I extended an olive branch to my sister after our fight. (Tôi giảng hòa với em gái tôi sau khi cãi cọ.) olive juice: cách nói hài hước của "I love you" Ví dụ: Good night, sweetie, olive juice. (Ngủ ngon nhé con yêu, mẹ yêu con.)