VIETNAMESE

chim cảnh

chim kiểng

ENGLISH

ornamental bird

/ˌɔrnəˈmɛntəl bɜrd/

Chim cảnh hay chim kiểng, như tên gọi của nó, là loài chim đã được con người thuần hóa và nuôi trong nhiều thế kỷ với mục đích làm cảnh.

Ví dụ

1.

Chim cảnh có thể là một thú chơi đắt tiền.

Ornamental birds can be an expensive hobby.

2.

Vài người nuôi chim cảnh chỉ để nghe tiếng chim hót hàng ngày.

Some people raised ornamental birds just to hear birdsongs every day.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh về các loài chim cảnh nha! - guineafowl (gà phi) - partridge (chim đa đa) - parrot (vẹt) - parakeet (vẹt đuôi dài) - budgerigar (vẹt yến phụng) - finch (sẻ thông) - white wagtail (chìa vôi)