VIETNAMESE

bản vẽ mặt cắt

bản vẽ mô tả mặt cắt

ENGLISH

cross section drawing

  
NOUN

/krɔs ˈsɛkʃən ˈdrɔɪŋ/

section drawing

Bản vẽ mặt cắt là bản vẽ mô tả cắt ngang hoặc cắt dọc của một sản phẩm, thiết bị hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Bản vẽ mặt cắt hiển thị mẫu bên trong của đối tượng.

The cross section drawing displays what the inside of the object looks like.

2.

Bản vẽ mặt cắt là quan trọng để hiểu cấu trúc bên trong.

The cross section drawing is important for understanding the internal structure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "blueprint", "drawing", "plan", và "design" nhé! 1. Blueprint: là một bản vẽ kỹ thuật (a technical drawing) thể hiện các chi tiết của tòa nhà, máy móc hoặc đối tượng phức tạp khác. Nó cung cấp một biểu diễn rõ ràng và chính xác về cấu trúc (structure), kích thước (dimensions) và thông số kỹ thuật (specifications) của đối tượng. 2. Drawing: là sự thể hiện bằng hình ảnh (a pictorial representation) của một đối tượng, cảnh hoặc ý tưởng, thường được thực hiện bằng tay hoặc với sự trợ giúp của chương trình máy tính. Các bản vẽ có thể mang tính nghệ thuật (artistic), kỹ thuật (technical) hoặc kết hợp cả hai. 3. Plan: là một đề xuất hoặc chiến lược chi tiết (a detailed proposal or strategy) để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể (a specific goal or objective). Các kế hoạch có thể bao gồm các bước cần thực hiện, thời hạn (timelines), phân bổ nguồn lực (resource allocations) và kết quả mong đợi (expected outcomes). 4. Design: đề cập đến quá trình (process) tạo ra một kế hoạch hoặc thông số kỹ thuật để xây dựng hoặc sản xuất một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình. Thiết kế có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật (engineering), kiến trúc (architecture), thời trang (fashion) và thiết kế đồ họa (graphic design).