VIETNAMESE
bằng lái
giấy phép lái xe, bằng lái xe
ENGLISH
driver's license
/ˈdraɪvərz ˈlaɪsns/
Bằng lái là giấy chứng nhận quyền lái xe.
Ví dụ
1.
Để thuê xe, bạn cần phải xuất trình bằng lái của mình.
In order to rent a car, you need to show your driver's license.
2.
Tôi đã mất bằng lái của mình và giờ không thể lái xe được.
I lost my driver's license and now I can't drive.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “license” và “permit” nhé! Chúng đều là tài liệu pháp lý (legal documents) cấp phép thực hiện (grant permission) một hoạt động nhất định, nhưng có một số khác biệt giữa chúng: 1.Mục đích (Purpose): “license” thường dùng để cho phép tham gia vào một nghề hoặc hoạt động cụ thể (engage in a particular profession or activity), trong khi “permit” thường được cấp cho một dự án hoặc sự kiện cụ thể (a specific project or event). 2.Yêu cầu (Requirements): “license” thường yêu cầu trình độ hoặc đào tạo nhất định (certain qualifications or training), trong khi “permit” thường yêu cầu tuân thủ các quy tắc và quy định cụ thể (compliance with specific rules and regulations). 3.Thời hạn (Duration): “license” thường có hiệu lực (valid) trong khoảng thời gian dài hơn, đôi khi là nhiều năm, trong khi “permit” thường có hiệu lực trong khoảng thời gian ngắn hơn, đôi khi chỉ trong khoảng thời gian của một dự án hoặc sự kiện cụ thể. 4.Cơ quan (Authority): “license” thường được cấp (issued) bởi các cơ quan chính phủ (government agencies), trong khi “permit” có thể được cấp bởi nhiều thực thể (entities) khác nhau, bao gồm cơ quan chính phủ (government agencies), công ty tư nhân (private companies) hoặc tổ chức (organizations). Ví dụ: bằng lái xe (a driver's license) - giấy phép xây dựng (a building permit)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết