VIETNAMESE
con bọ cánh cứng
ENGLISH
beetle
/ˈbitəl/
Con bọ cánh cứng là loài côn trùng thuộc bộ Coleoptera, đây là bộ lớn nhất trong thế giới côn trùng.
Ví dụ
1.
Ấu trùng này có thể trở thành con bọ cánh cứng sau vài tuần phát triển.
This larva can become a beetle after a few weeks of development.
2.
Khoảng 40% tất cả các loài côn trùng là con bọ cánh cứng.
About 40% of all insects are beetles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt beetle và cockroach nha! - beetle (bọ cánh cứng): các cơ quan của bọ cánh cứng được phân đoạn rõ ràng! Ví dụ: Fireflies are considered a type of beetle. (Đom đóm được coi là một loại bọ cánh cứng.) - cockroach (gián): cơ thể gián có hình bầu dục và phẳng. Ví dụ: Most people dislike cockroaches because they are dirty. (Hầu hết mọi người không thích gián vì chúng bẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết