VIETNAMESE
chuột hamster
chuột đuôi cụt, chuột đất vàng, chuột hams
ENGLISH
hamster
/ˈhæmstə/
Chuột hamster là một loài động vật gặm nhấm thuộc phân họ Cricetinae, bao gồm 25 loài thuộc 6 hoặc 7 chi khác nhau. Được nuôi để làm các thí nghiệm khoa học và hiện nay còn để làm thú cưng cho những người yêu thích vật nuôi nhỏ.
Ví dụ
1.
Chuột hamster là vật nuôi phổ biến dễ chăm sóc.
Hamsters are popular pets that are easy to care for.
2.
Chuột hamster được biết đến với sở thích chạy trên bánh xe.
Hamster are known for their love of running in wheels.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa mouse, rat và mice nhé! - mouse: là những chú chuột nhà, có kích thước nhỏ; khi nhắc đến các chú chuột đáng yêu như hamster ta thường dùng từ mouse thay vì rat. - mice: là số nhiều của mouse. - rat: là những con chuột có kích thước lớn, vẻ ngoài xấu xí như cuột đồng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết