VIETNAMESE

cỏ mần trầu

cỏ vườn trầu, màn trầu, màng trầu, thanh tâm thảo, cỏ chỉ tía, ngưu cân thảo

ENGLISH

goosegrass

  
NOUN

/ɡusɡræs/

Indian goosegrass, yard-grass, wiregrass, crowfootgrass

Cỏ mần trầu là cây hàng năm, cao trung bình từ 20 cm đến 40 cm, cây trưởng thành có thể đạt chiều cao là 90 cm, thân bò dài ở gốc, có phân nhánh, sau đó mọc thẳng thành bụi. Lá mần trầu hình dải nhọn, mọc so le.

Ví dụ

1.

Lông con chó của tôi đầy cỏ mần trầu sau khi chạy trên cánh đồng.

My dog's fur is full of goosegrass after running in the fields.

2.

Cỏ mần trầu là loại cỏ dại mọc phổ biến trong vườn, ven đường.

Goosegrass is a common weed that grows in gardens and along roadsides.

Ghi chú

Grass và lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ. Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ. Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí. Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)