VIETNAMESE

cây trứng cá

cây mật sâm

ENGLISH

muntingia

  
NOUN

/muntingia/

calabura, Malayan cherry

Cây trứng cá thuộc chi Muntingia, có nguồn gốc từ khu vực Nam Mỹ, phát triển nhiều ở những quốc gia như Mexico, Bolivia, Peru.

Ví dụ

1.

Tôi hái một số quả cây trứng cá chín trên cây.

I picked some ripe muntingia from the tree.

2.

Cây trứng cá được biết đến vì những bông hoa màu trắng tuyệt đẹp.

The muntingia tree is known for its beautiful white blossoms.

Ghi chú

Cùng học thêm một số trái cây có đuôi -cherry nhé! - cherry: cây anh đào - malayan cherry: cây trứng cá - acerola cherry: cây sơ ri - Japanese cornelian cherry: cây sơn thù dù - angular winter cherry: cây thù lù