VIETNAMESE

bệnh thấp khớp

"bệnh viêm khớp bệnh viêm khớp dạng thấp"

ENGLISH

rheumatism

  
NOUN

/ˈruːmətɪzm/

"arthritis rheumatoid arthritis"

Bệnh thấp khớp là bệnh viêm khớp tự miễn phổ biến, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể quay ngược trở lại tấn công các khớp khỏe mạnh.

Ví dụ

1.

Từ 'bệnh thấp khớp' được sử dụng bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm cả những mô tả mơ hồ như đau lưng.

The word 'rheumatism' so used covers a wide variety of conditions, including such vague descriptions as backache.

2.

Chú tôi bị bệnh thấp khớp rất nặng, đặc biệt là ở cánh tay trái.

My uncle suffered a lot from rheumatism, especially in his left arm.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm về một vài thuật ngữ tiếng Anh liên quan tới xương khớp trong cơ thể con người nhé: - skeleton (bộ xương) - muscle (cơ) - skeletal muscle (cơ xương) - spine (cột sống) - cartilaginous (khớp sụn) - joint (khớp) - ligaments (dây chằng)